🌟 잔치

☆☆☆   Danh từ  

1. 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.

1. BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 잔치.
    Wedding feast.
  • Google translate 동네 잔치.
    Neighborhood feast.
  • Google translate 회갑 잔치.
    The sixtieth birthday party.
  • Google translate 칠순 잔치.
    A feast of seventy.
  • Google translate 팔순 잔치.
    An eightieth birthday party.
  • Google translate 잔치.
    Big feast.
  • Google translate 잔치 국수.
    Party noodles.
  • Google translate 잔치 떡.
    Party rice cake.
  • Google translate 잔치 한마당.
    A feast.
  • Google translate 잔치가 벌어지다.
    A feast takes place.
  • Google translate 잔치가 있다.
    There's a feast.
  • Google translate 잔치를 하다.
    Have a feast.
  • Google translate 잔치를 벌이다.
    Have a feast.
  • Google translate 잔치에 참석하다.
    Attend a feast.
  • Google translate 잔치에 초대하다.
    Invite to a feast.
  • Google translate 올림픽 개최 확정 소식에 온 도시가 잔치 분위기이다.
    The whole city is in a festive mood at the news of the olympic games confirmed.
  • Google translate 김 씨네 아들이 사법 시험에 합격한 날, 동네에서는 큰 잔치가 벌어졌다.
    On the day kim's son passed the bar exam, there was a big feast in the neighborhood.
  • Google translate 큰아버지 칠순 잔치 초대장을 받았어. 호텔 뷔페에서 한대.
    I got an invitation to my uncle's 70th birthday party. it's at the hotel buffet.
    Google translate 와, 맛있는 음식이 많겠네.
    Wow, there must be a lot of delicious food.

잔치: party; feast; banquet,えん【宴】。えんかい【宴会】。さかもり【酒盛り・酒盛】,fête,fiesta,حفلة,найр, баяр, хурим,bữa tiệc,งานเลี้ยง, งานรื่นเริง, งานฉลอง,pesta,пир; праздник; вечеринка,宴会,喜宴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔치 (잔치)
📚 Từ phái sinh: 잔치하다: 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기다., (비유적으…
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 잔치 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70)