🌟 추렴하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추렴하다 (
추렴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추렴: 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.
🗣️ 추렴하다 @ Ví dụ cụ thể
- 십시일반으로 추렴하다. [십시일반 (十匙一飯)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 추렴하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138)