🌟 추렴하다

Động từ  

1. 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거두다.

1. THU GOM, GOM GÓP, ĐÓNG GÓP: Thu một số tiền từ nhiều người để dùng làm chi phí cho cuộc họp, trò chơi, bữa tiệc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 추렴하다.
    Put the money together.
  • Google translate 비용을 추렴하다.
    Collect expenses.
  • Google translate 회비를 추렴하다.
    Collect dues.
  • Google translate 승규와 친구들은 밥값을 각자 추렴하여 냈다.
    Seung-gyu and his friends collected their own meals.
  • Google translate 우리 친척들이 조금씩 추렴하여 할아버지 묘를 마련했다.
    Our relatives gathered little by little to prepare the grandpa's grave.
  • Google translate 오늘 모임에 든 비용은 참석한 사람들이 각자 추렴하였다.
    The expenses for today's meeting were collected separately by those present.
  • Google translate 넷이서 돈을 조금씩 추렴해서 지수에게 선물을 해 줄까?
    Shall the four of us collect some money and give it to jisoo as a gift?
    Google translate 오, 그거 좋은데?
    Oh, that's nice.
Từ đồng nghĩa 갹출하다(醵出하다): 여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 내다.

추렴하다: collect money; share the expenses; chip in; go Dutch,ひようをあつめる【費用を集める】,Collecter de l'argent,recaudar, recolectar, mancomunar,يشترك في النّفقات,татах,thu gom, gom góp, đóng góp,เรียกเก็บเงิน, เรี่ยไรเงิน, เฉลี่ยออกเงิน,berpatungan, mengumpulkan uang,устраивать в складчину,均摊,分摊,凑份子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추렴하다 (추렴하다)
📚 Từ phái sinh: 추렴: 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.

🗣️ 추렴하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138)