🌟 이벤트 (event)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Phương tiện truyền thông đại chúng
📚 Variant: • 에벤트
🗣️ 이벤트 (event) @ Ví dụ cụ thể
- 보물찾기 이벤트. [보물찾기 (寶物찾기)]
- 유민이는 보물찾기 이벤트에 당첨되어 상금 백만 원을 받았다. [보물찾기 (寶物찾기)]
- 대할인 이벤트. [대할인 (大割引)]
- 게릴라 이벤트. [게릴라 (guerilla)]
- 이벤트 회사는 사람들이 원하는 행사를 대신 기획하여 실행하는 업무를 한다. [기획하다 (企劃하다)]
- 이 대리, 이번 이벤트 상품의 수취 명단이 어디 있나? [수취 (受取)]
- 월간 이벤트. [월간 (月間)]
- 쇼킹한 이벤트. [쇼킹하다 (shocking하다)]
- 그 마술사는 매 공연마다 기상천외하고 쇼킹한 이벤트를 선보여 관객들에게 즐거움을 선사하고 있다. [쇼킹하다 (shocking하다)]
- 오늘은 프로 야구 이벤트 매치가 열리는 날이다. [매치 (match)]
- 겨울맞이 이벤트. [겨울맞이]
- 단발성 이벤트. [단발성 (單發性)]
🌷 ㅇㅂㅌ: Initial sound 이벤트
-
ㅇㅂㅌ (
이벤트
)
: 많은 사람들을 대상으로 여는 행사나 잔치.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ KIỆN, SỰ VIỆC: Buổi tiệc hay sự kiện được mở ra cho nhiều người.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101)