🌟 이벤트 (event)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람들을 대상으로 여는 행사나 잔치.

1. SƯ KIỆN, SỰ VIỆC: Buổi tiệc hay sự kiện được mở ra cho nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최대 이벤트.
    Maximum event.
  • 역사적 이벤트.
    Historical event.
  • 이벤트 사업.
    Event business.
  • 이벤트 회사.
    Event company.
  • 이벤트가 열리다.
    The event is held.
  • 이벤트를 개최하다.
    Hold an event.
  • 이벤트를 준비하다.
    Prepare for an event.
  • 이벤트를 하다.
    Hold an event.
  • 환경 사랑을 주제로 어린이 대상 이벤트가 개최되었다.
    A children's event was held under the theme of environmental love.
  • 우리 회사는 고객들을 위하여 다양한 혜택을 제공하는 이벤트를 마련했다.
    Our company has arranged an event to offer various benefits for our customers.
  • 신제품을 홍보하려면 어떤 방법이 가장 좋을까요?
    What's the best way to promote a new product?
    대규모 이벤트를 열어서 사람들이 직접 체험해 볼 수 있게 하면 어떨까요?
    How about holding a big event so that people can experience it?
Từ tham khảo 사건(事件): 관심이나 주목을 끌 만한 일.
Từ tham khảo 행사(行事): 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.


📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 에벤트

🗣️ 이벤트 (event) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)