🌟 이벤트 (event)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람들을 대상으로 여는 행사나 잔치.

1. SƯ KIỆN, SỰ VIỆC: Buổi tiệc hay sự kiện được mở ra cho nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최대 이벤트.
    Maximum event.
  • Google translate 역사적 이벤트.
    Historical event.
  • Google translate 이벤트 사업.
    Event business.
  • Google translate 이벤트 회사.
    Event company.
  • Google translate 이벤트가 열리다.
    The event is held.
  • Google translate 이벤트를 개최하다.
    Hold an event.
  • Google translate 이벤트를 준비하다.
    Prepare for an event.
  • Google translate 이벤트를 하다.
    Hold an event.
  • Google translate 환경 사랑을 주제로 어린이 대상 이벤트가 개최되었다.
    A children's event was held under the theme of environmental love.
  • Google translate 우리 회사는 고객들을 위하여 다양한 혜택을 제공하는 이벤트를 마련했다.
    Our company has arranged an event to offer various benefits for our customers.
  • Google translate 신제품을 홍보하려면 어떤 방법이 가장 좋을까요?
    What's the best way to promote a new product?
    Google translate 대규모 이벤트를 열어서 사람들이 직접 체험해 볼 수 있게 하면 어떨까요?
    How about holding a big event so that people can experience it?
Từ tham khảo 사건(事件): 관심이나 주목을 끌 만한 일.
Từ tham khảo 행사(行事): 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.

이벤트: event,イベント。エベント。ぎょうじ【行事】。もよおしもの【催し物】,événement, manifestation, fête, festival,evento,حدث، حادثة، حفلة,арга хэмжээ, тэмцээн уралдаан, чухал үйл явдал,sư kiện, sự việc,งาน, งานเลี้ยง,event, acara,мероприятие; торжество,活动,


📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 에벤트

🗣️ 이벤트 (event) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101)