🌟 겨울맞이

Danh từ  

1. 다가올 겨울철을 맞아 미리 여러가지를 준비하는 것.

1. VIỆC CHUẨN BỊ ĐÓN MÙA ĐÔNG: Việc chuẩn bị trước nhiều việc để đón mùa đông sắp đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨울맞이 김장.
    Making winter kimchi.
  • Google translate 겨울맞이 대청소.
    Winter cleaning.
  • Google translate 겨울맞이 새 단장.
    A new winter outfit.
  • Google translate 겨울맞이 쇼핑.
    Winter shopping.
  • Google translate 겨울맞이 이벤트.
    Winter event.
  • Google translate 집집마다 겨우내 먹을 겨울맞이 김장을 하느라 정신이 없다.
    Every house is busy making winter kimchi for the winter.
  • Google translate 우리 부서는 추운 겨울을 지내기 어려운 사람들을 위해 겨울맞이 봉사 활동을 했다.
    Our department did winter volunteer work for those who had difficulty getting through the cold winter.
  • Google translate 오늘부터 백화점에서 겨울맞이로 겨울옷을 싸게 판대.
    Starting today, department stores are selling winter clothes cheaply for the winter.
    Google translate 그래? 그럼 겨울도 다가오니 한번 가 볼까?
    Yeah? then shall we go since winter is coming?

겨울맞이: winter preparations,ふゆたいさく【冬対策】。さむさたいさく【寒さ対策】,accueil de l’hiver,preparación de invierno, aprovisionamiento para el invierno,عدة الشتاء,өвлийн бэлтгэл,việc chuẩn bị đón mùa đông,การเตรียมตัวในฤดูหนาว, การเตรียมไว้ในฤดูหนาว, การรับมือในฤดูหนาว, การต้อนรับฤดูหนาว,persiapan musim dingin,подготовка к зиме,过冬准备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울맞이 (겨울마지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)