🌟 겨울맞이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울맞이 (
겨울마지
)
🌷 ㄱㅇㅁㅇ: Initial sound 겨울맞이
-
ㄱㅇㅁㅇ (
겨울맞이
)
: 다가올 겨울철을 맞아 미리 여러가지를 준비하는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC CHUẨN BỊ ĐÓN MÙA ĐÔNG: Việc chuẩn bị trước nhiều việc để đón mùa đông sắp đến. -
ㄱㅇㅁㅇ (
가을맞이
)
: 가을을 맞이함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN THU: Việc chào đón mùa thu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76)