🌟 매치 (match)

Danh từ  

1. 서로 조화를 이루어 잘 어울림.

1. SỰ HÒA HỢP, SỰ VỪA VẶN: Sự cùng điều hòa và hòa hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매치가 가능하다.
    A match is possible.
  • Google translate 매치가 잘되다.
    Good match.
  • Google translate 매치를 하다.
    Match.
  • Google translate 이 가방은 다양한 색상의 옷과도 멋스럽게 매치가 되는 제품이다.
    This bag is also a stylish match for clothes of various colors.
  • Google translate 지수는 하얀 블라우스를 치마와 매치를 해서 여성스러운 분위기를 냈다.
    Ji-su matched a white blouse with a skirt, creating a feminine atmosphere.
  • Google translate 이 재킷 괜찮은 것 같아?
    Do you think this jacket is okay?
    Google translate 응. 무난한 디자인이라 어떤 바지와도 매치가 가능할 것 같아.
    Yeah. it's a simple design, so i think it'll match any pants.

매치: being matching,マッチ,harmonie, assortiment,armonía, concordia, avenencia,انسجام,зохилдлогоо, зохицол, нийц, таарамж, тохироо,sự hòa hợp, sự vừa vặn,ความเหมาะสม, ความเข้ากันได้,keselarasan, kecocokan, kesesuaian,соответствие; сочетание,相称,相配,

2. 시합이나 경기.

2. TRẬN THI ĐẤU, TRẬN ĐẤU, TRẬN TỶ THÍ: Trận đấu hay trận thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매치가 성사되다.
    A match is made.
  • Google translate 매치가 열리다.
    Match is held.
  • Google translate 매치가 이루어지다.
    A match is made.
  • Google translate 매치가 진행되다.
    A match is under way.
  • Google translate 오늘은 프로 야구 이벤트 매치가 열리는 날이다.
    Today is the day of the professional baseball event match.
  • Google translate 이 경기는 역대 전적이 비슷한 팀들 간의 대결이라는 점에서 재미있는 매치가 될 듯하다.
    This match is likely to be an interesting match in that it is a showdown between teams with similar records.
  • Google translate 우리 대표 팀이 일본 대표 팀과의 연습 경기를 검토하고 있다고 하네요.
    Our team is considering a practice match against the japanese team.
    Google translate 이번 매치가 성사될 경우 일 년 만의 재대결이 되는 셈이군요.
    If this match is successful, it will be the first rematch in a year.


📚 Từ phái sinh: 매치되다(match되다): 서로 조화가 되어 잘 어울리다. 매치하다(match하다): 서로 조화를 이루어 잘 어울리게 하다.

🗣️ 매치 (match) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)