🌟 대할인 (大割引)

Danh từ  

1. 물건의 값을 크게 깎아 주는 것.

1. ĐẠI HẠ GIÁ: Việc giảm mạnh giá của hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추석맞이 대할인.
    Great discount for chuseok.
  • Google translate 대할인 가격.
    Big discount price.
  • Google translate 대할인 이벤트.
    Big discount event.
  • Google translate 대할인 판매.
    Huge discount sale.
  • Google translate 대할인 행사.
    Big discount event.
  • Google translate 개업 기념으로 여러 서비스들이 대할인 가격으로 제공되었다.
    Several services were offered at great discount prices in commemoration of the opening.
  • Google translate 우리 가게는 크리스마스를 맞아 가격 대할인을 펼쳐 기존 가격에서 40% 할인된 가격으로 카메라를 판매하고 있다.
    Our store is offering a big discount for christmas and selling cameras at 40% off the original price.
  • Google translate 저기가 대할인 행사 하는 마트지?
    That's the discount mart, right?
    Google translate 응. 오늘만 과일을 반값에 판대.
    Yeah. they only sell fruit for half price today.

대할인: big discount,セール。とくばい【特売】,matraquage des prix, dumping,gran liquidación, gran rebaja,تخفيض كبير,их хямдрал, огцом хямдрал,đại hạ giá,การลดราคาครั้งใหญ่, การลดราคากระหน่ำ, การลดราคาอย่างมาก,diskon besar-besaran, rabat besar,большая скидка,大减价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대할인 (대ː하린)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)