🌟 동해안 (東海岸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동해안 (
동해안
)
🗣️ 동해안 (東海岸) @ Ví dụ cụ thể
- 장군이 동해안 제해권을 지켜 준 덕분에 국가적 위기에서 벗어날 수 있었소. [제해권 (制海權)]
- 동해안 지역은 태백산맥이 차가운 북서풍을 막아 주어서 겨울에도 포근한 편이다. [북서풍 (北西風)]
🌷 ㄷㅎㅇ: Initial sound 동해안
-
ㄷㅎㅇ (
대학원
)
: 대학교를 졸업한 사람이 전문적인 교육을 받고 연구를 하는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG CAO HỌC, TRƯỜNG SAU ĐẠI HỌC: Cơ quan dành cho người đã tốt nghiệp đại học được giáo dục chuyên môn và nghiên cứu. -
ㄷㅎㅇ (
동호인
)
: 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Người có chung sở thích và cùng nhau tận hưởng. -
ㄷㅎㅇ (
대행업
)
: 고객의 어떤 일을 대신 맡아서 하는 직종.
Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM DỊCH VỤ: Loại hình công việc làm thay một việc nào đó cho khách hàng. -
ㄷㅎㅇ (
동해안
)
: 동쪽에 있는 해안.
Danh từ
🌏 DONGHAEAN; BỜ BIỂN ĐÔNG: Bờ biển ở phía Đông. -
ㄷㅎㅇ (
대할인
)
: 물건의 값을 크게 깎아 주는 것.
Danh từ
🌏 ĐẠI HẠ GIÁ: Việc giảm mạnh giá của hàng hóa. -
ㄷㅎㅇ (
동향인
)
: 고향이 같은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỒNG HƯƠNG: Người cùng quê. -
ㄷㅎㅇ (
대환영
)
: 크게 환영함. 또는 그런 환영.
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH LỚN, SỰ RẤT HOAN NGHÊNH: Việc nhiệt liệt chào mừng. hoặc việc chào mừng như vậy.
• Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47)