🌟 서해안 (西海岸)

Danh từ  

1. 서쪽에 있는 해안.

1. SEOHAEAN; BỜ BIỂN PHÍA TÂY: Bờ biển ở phía Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서해안 개발.
    West coast development.
  • Google translate 서해안 일대.
    West coast area.
  • Google translate 서해안 지역.
    West coast area.
  • Google translate 서해안 풍경.
    Seohaean scenery.
  • Google translate 서해안에 가다.
    Go to the west coast.
  • Google translate 서해안에 위치하다.
    Located on the west coast.
  • Google translate 여행객들은 인천 공항에 내린 후 서해안 일대를 관광했다.
    Travelers toured the west coast after getting off at incheon airport.
  • Google translate 환경 단체는 서해안의 갯벌을 파괴하는 개발 사업에 반대했다.
    The environmental group opposed a development project that destroyed mudflats on the west coast.
  • Google translate 우리 가족은 여름휴가 때 서해안에 있는 해수욕장으로 놀러 갔다.
    My family went to the beach on the west coast during the summer vacation.
  • Google translate 중국까지 배를 타고 가면 얼마나 걸리지?
    How long does it take by boat to china?
    Google translate 글쎄, 서해안에서 출발하면 오래 걸리지는 않을 것 같아.
    Well, i don't think it'll take long to depart from the west coast.
Từ tham khảo 남해안(南海岸): 남쪽에 있는 해안.
Từ tham khảo 동해안(東海岸): 동쪽에 있는 해안.

서해안: seohaean,にしかいがん【西海岸】,seohaean, côte ouest, littoral ouest,seohaean, costa oeste,الساحل الغربي,баруун далайн эрэг,Seohaean; bờ biển phía Tây,ซอเฮอัน,pantai barat, pesisir barat,западное побережье,西海岸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서해안 (서해안)

🗣️ 서해안 (西海岸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13)