🌟 남해안 (南海岸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남해안 (
남해안
)
🗣️ 남해안 (南海岸) @ Ví dụ cụ thể
- 남해안 방면. [방면 (方面)]
🌷 ㄴㅎㅇ: Initial sound 남해안
-
ㄴㅎㅇ (
남해안
)
: 남쪽에 있는 해안.
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN PHÍA NAM: Bờ biển nằm ở phía Nam. -
ㄴㅎㅇ (
노하우
)
: 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법.
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT, KỸ NĂNG ĐẶC BIỆT, PHƯƠNG THỨC ĐẶC BIỆT: Phương pháp đặc biệt có thể vận dụng mang tính kỹ thuật trong công nghiệp.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7)