🌟 노하우 (knowhow)

Danh từ  

1. 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법.

1. BÍ QUYẾT, KỸ NĂNG ĐẶC BIỆT, PHƯƠNG THỨC ĐẶC BIỆT: Phương pháp đặc biệt có thể vận dụng mang tính kỹ thuật trong công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업의 노하우.
    Enterprise know-how.
  • Google translate 독자적인 노하우.
    Independent know-how.
  • Google translate 축적된 노하우.
    Accumulated know-how.
  • Google translate 노하우가 유출되다.
    Know-how leaked.
  • Google translate 노하우를 갖다.
    Have the know-how.
  • Google translate 노하우를 전달하다.
    Pass on the know-how.
  • Google translate 우리 회사는 외국 기업으로부터 노하우를 전달 받아 생산량이 크게 증가했다.
    Our company received know-how from foreign companies, so production increased greatly.
  • Google translate 우리 공장의 숙련공들이 경쟁사로 이동하여 노하우 유출이 우려되고 있다.
    Our factory's skilled workers have moved to competitors and are feared to leak know-how.
  • Google translate 회사 성장의 비결이 무엇인가요?
    What's the secret of the company's growth?
    Google translate 오랜 연구 끝에 축적된 노하우 덕분이지요.
    Thanks to the know-how accumulated after a long study.
Từ đồng nghĩa 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
Từ đồng nghĩa 비결(祕訣): 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
Từ đồng nghĩa 비법(祕法): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

노하우: knowhow,ノウハウ,savoir-faire,conocimiento técnico,خبرة,үйлдвэрлэлийн нууц, үйлдвэрийн технологи,bí quyết, kỹ năng đặc biệt, phương thức đặc biệt,เทคนิคพิเศษ, วิธีพิเศษ,know-how,ноу-хау,技术诀窍,专有技术,

2. 어떤 일을 오래 해서 자연스럽게 터득한 방법이나 요령.

2. YẾU LĨNH, BÍ QUYẾT, CÁCH LÀM: Yếu lĩnh hay phương pháp do làm việc gì đó lâu nên nhận ra được một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나만의 노하우.
    My own know-how.
  • Google translate 노하우가 생기다.
    Get know-how.
  • Google translate 노하우가 쌓이다.
    Know-how builds.
  • Google translate 노하우가 있다.
    I have a know-how.
  • Google translate 노하우를 갖다.
    Have the know-how.
  • Google translate 노하우를 전수하다.
    Transfer know-how.
  • Google translate 노하우를 터득하다.
    Master the know-how.
  • Google translate 언니는 스스로 터득한 시험을 잘 보는 노하우를 나에게 알려 주었다.
    My sister gave me the know-how to do well on the test she learned herself.
  • Google translate 유명한 음식점들은 조리 방법이나 양념에 자신들만의 노하우를 가지고 있다.
    Famous restaurants have their own know-how in cooking methods or seasoning.
  • Google translate 특별히 피부를 좋아지게 하는 노하우라도 있나요?
    Do you have any special skin-enhancing know-how?
    Google translate 비법 같은 건 없고 그냥 푹 자는 게 피부에 제일 좋은 것 같아요.
    There's no secret. just a good night's sleep is the best for your skin.
Từ đồng nghĩa 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
Từ đồng nghĩa 비결(祕訣): 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
Từ đồng nghĩa 비법(祕法): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

🗣️ 노하우 (knowhow) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)