🌟 노하우 (knowhow)
Danh từ
🗣️ 노하우 (knowhow) @ Ví dụ cụ thể
- 노하우 전수. [전수 (傳授)]
- 응, 맛있다고 소문 난 가게들을 찾아다니면서 노하우 전수부터 받고 있지. [전수 (傳授)]
- 베테랑의 노하우. [베테랑 (vétéran)]
- 회사는 쌓아 온 노하우와 경험이 많은 베테랑 기술자를 우대하였다. [베테랑 (vétéran)]
🌷 ㄴㅎㅇ: Initial sound 노하우
-
ㄴㅎㅇ (
남해안
)
: 남쪽에 있는 해안.
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN PHÍA NAM: Bờ biển nằm ở phía Nam. -
ㄴㅎㅇ (
노하우
)
: 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법.
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT, KỸ NĂNG ĐẶC BIỆT, PHƯƠNG THỨC ĐẶC BIỆT: Phương pháp đặc biệt có thể vận dụng mang tính kỹ thuật trong công nghiệp.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88)