🌟 전수 (傳授)

Danh từ  

1. 기술이나 지식 등을 전해 줌.

1. SỰ CHUYỂN GIAO: Sự truyền cho tri thức hay kĩ thuật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술 전수.
    Technology transfer.
  • Google translate 노하우 전수.
    A transfer of know-how transfer.
  • Google translate 비법 전수.
    Secret transfer.
  • Google translate 지식 전수.
    Knowledge transfer.
  • Google translate 전수를 받다.
    Receive transfer.
  • Google translate 전수를 하다.
    Transfer.
  • Google translate 스승님은 비법의 전수는 배울 자세가 되어 있는 사람에게만 주어질 수 있다고 말씀하셨다.
    My teacher said, "the transfer of secrets can only be given to those who are in a position to learn.".
  • Google translate 지식의 전수가 제대로 이루어지기 위해서는 가르치는 사람과 배우는 사람이 서로를 존중해야 한다.
    For the transfer of knowledge to be carried out properly, the tutors and learners must respect each other.
  • Google translate 음식점을 차리려고 준비한다면서?
    I hear you're preparing to set up a restaurant.
    Google translate 응, 맛있다고 소문 난 가게들을 찾아다니면서 노하우 전수부터 받고 있지.
    Yes, i've been looking for famous restaurants and getting my know-how first.

전수: transfer,でんじゅ【伝授】,transmission, transfert,iniciación, legado, transferencia,تدريس، توريث، تسليم,зааж өгөх, уламжлан үлдээх,sự chuyển giao,การถ่ายทอด, การสอนให้, การสืบทอด,penyampaian, pengajaran,,传授,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전수 (전수)
📚 Từ phái sinh: 전수되다(傳授되다): 기술이나 지식 등이 전해지다. 전수받다(傳授받다): 기술이나 지식 등을 전해 받다. 전수하다(傳授하다): 기술이나 지식 등을 전해 주다.

🗣️ 전수 (傳授) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)