🌟 필법 (筆法)

Danh từ  

1. 글씨나 문장을 쓰는 방법.

1. BÚT PHÁP: Phương pháp viết câu văn hoặc chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스승의 필법.
    Master's penmanship.
  • Google translate 뛰어난 필법.
    Excellent handwriting.
  • Google translate 비범한 필법.
    An extraordinary style of writing.
  • Google translate 필법을 배우다.
    Learn to write.
  • Google translate 필법을 익히다.
    Learn how to write.
  • Google translate 어린 나이에도 불구하고 그의 필법에서는 비범함이 느껴졌다.
    Despite his young age, he felt extraordinary in his penmanship.
  • Google translate 그녀는 위대한 문장가이신 조부님으로부터 필법을 전수 받았다.
    She was taught penmanship by her grandfather, the great writer.
  • Google translate 그는 스승의 필법을 그대로 배우는 데 그치지 않고 자신의 독창적인 글씨체를 완성하였다.
    He did not only learn his teacher's handwriting, but also completed his own original writing style.

필법: style of calligraphy; technique of penmanship,ひっぽう【筆法】,style calligraphique, technique de calligraphie, style de rédaction, style d'écriture,estilo de caligrafía, técnica de caligrafía,طريقة الكتابة,бичлэгийн арга,bút pháp,วิธีการเขียน,,техника письма,笔法,笔路 ,笔触,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필법 (필뻡) 필법이 (필뻐비) 필법도 (필뻡또) 필법만 (필뻠만)

🗣️ 필법 (筆法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)