🌟 베테랑 (vétéran)
Danh từ
📚 Variant: • 배테랑 • 베태랑
🗣️ 베테랑 (vétéran) @ Ví dụ cụ thể
- 베테랑 파일럿. [파일럿 (pilot)]
- 우리 아버지는 오랫동안 비행기를 조종한 베테랑 파일럿이셨다. [파일럿 (pilot)]
- 우리 집 솥뚜껑 운전수는 삼십 년 운전 경력으로 베테랑 주부이다. [솥뚜껑 운전수]
- 나이가 지긋한 베테랑 여행객은 우리에게 많은 조언을 해 주었다. [지긋하다]
- 베테랑 어부인 아버지는 특별한 장치 없이 맨눈으로도 고기 떼를 잡아내셨다. [잡아내다]
🌷 ㅂㅌㄹ: Initial sound 베테랑
-
ㅂㅌㄹ (
배터리
)
: 자동차, 휴대 전화, 시계 등에 필요한 전기를 공급하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN: Thiết bị cung cấp điện cần thiết cho ô tô, điện thoại di động, đồng hồ v.v... -
ㅂㅌㄹ (
부통령
)
: 일부 대통령 중심제 국가에서 대통령을 돕고 대통령이 없을 때에는 대통령의 역할를 대신 하기도 하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ TỔNG THỐNG: Ở một số nước theo chế độ tổng thống, là chức vụ để giúp cho tổng thống hoặc làm thay vai trò tổng thống khi tổng thống vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅌㄹ (
베테랑
)
: 어떤 분야에서 오랫동안 일하여 기술이 뛰어나고 능숙한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KỲ CỰU: Người có kỹ thuật nhuần nhuyễn và xuất chúng do làm việc lâu ở lĩnh vực nào đó.
• Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99)