🌟 베테랑 (vétéran)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 오랫동안 일하여 기술이 뛰어나고 능숙한 사람.

1. NGƯỜI KỲ CỰU: Người có kỹ thuật nhuần nhuyễn và xuất chúng do làm việc lâu ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 베테랑 기술자.
    Veteran engineer.
  • Google translate 베테랑 사원.
    Veteran employee.
  • Google translate 베테랑 선수.
    Veteran player.
  • Google translate 베테랑 수사관.
    Veteran investigator.
  • Google translate 베테랑 운전사.
    Veteran driver.
  • Google translate 베테랑의 노하우.
    Veteran's know-how.
  • Google translate 베테랑이 되다.
    Become a veteran.
  • Google translate 회사는 쌓아 온 노하우와 경험이 많은 베테랑 기술자를 우대하였다.
    The company gave preferential treatment to experienced veteran engineers with accumulated know-how.
  • Google translate 김 감독은 체력이 떨어지더라도 경험이 많은 베테랑 선수를 기용했다.
    Kim has hired experienced veteran players, even if they are out of physical strength.
  • Google translate 김 기자의 질문이 보통 예리한 게 아니에요.
    Reporter kim's questions aren't usually sharp.
    Google translate 그럼요. 벌써 십 년 차 베테랑 기자인걸요.
    Of course. he's already a veteran reporter for ten years.
Từ tham khảo 전문가(專門家): 어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람.

베테랑: veteran; old hand,ベテラン,vétéran,veterano,خبير,ахмад зүтгэлтэн, дайчин,người kỳ cựu,ผู้เชี่ยวชาญ, ผู้ชำนาญ, ผู้มีประสบการณ์, ผู้ทรงภูมิ, ผู้ทรงคุณวุฒิ, ผู้ช่ำชอง,veteran, ahli,ветеран,老手,经验丰富的人,


📚 Variant: 배테랑 베태랑

🗣️ 베테랑 (vétéran) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99)