🌟 지긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지긋하다 (
지그타다
) • 지긋한 (지그탄
) • 지긋하여 (지그타여
) 지긋해 (지그태
) • 지긋하니 (지그타니
) • 지긋합니다 (지그탐니다
)
🗣️ 지긋하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 지긋하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)