🌟 연배 (年輩)

Danh từ  

2. 어느 정도에 이른 나이.

2. LỨA TUỔI: Tuổi ở mức độ nào đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중년의 연배.
    Middle-aged age.
  • Google translate 같은 연배.
    Same age.
  • Google translate 비슷한 연배.
    Similar age.
  • Google translate 연배가 드러나다.
    Old age is revealed.
  • Google translate 연배가 있다.
    There's an age.
  • Google translate 연배가 지긋하다.
    I'm fed up with age.
  • Google translate 연배가 차다.
    Be of age.
  • Google translate 연배끼리 만나다.
    Older people meet.
  • Google translate 사내는 말하는 것에서 어느 정도 연배가 있어 보였다.
    The man seemed a certain age in speaking.
  • Google translate 연배가 지긋해 보이는 한 신사가 천천히 걸어 나왔다.
    A gentleman, looking old enough, walked slowly out.
  • Google translate 비슷한 연배의 두 남녀는 연인으로 보였다.
    Two men and women of similar age appeared to be lovers.
  • Google translate 이 상품은 연배가 있으신 분들에게 인기가 좋습니다.
    This product is popular with older people.
    Google translate 우리 할머니께 선물하기 딱 좋겠어요.
    It's a perfect gift for my grandmother.

연배: age,ねんぱい【年輩・年配】,âge mûr,edad madura,عمر,нас, настай,lứa tuổi,รุ่น, อายุ,cukup umur, umur yang pantas, paruh baya,сверстник,年辈,辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연배 (연배)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121)