🌟 부통령 (副統領)

Danh từ  

1. 일부 대통령 중심제 국가에서 대통령을 돕고 대통령이 없을 때에는 대통령의 역할를 대신 하기도 하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.

1. PHÓ TỔNG THỐNG: Ở một số nước theo chế độ tổng thống, là chức vụ để giúp cho tổng thống hoặc làm thay vai trò tổng thống khi tổng thống vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부통령 선거.
    Vice-presidential election.
  • Google translate 부통령 후보.
    Vice presidential candidate.
  • Google translate 부통령이 되다.
    Become vice president.
  • Google translate 부통령에 출마하다.
    Run for vice president.
  • Google translate 부통령으로 당선되다.
    Be elected vice president.
  • Google translate 대통령의 건강이 악화되자 대통령의 업무를 부통령이 맡아서 처리했다.
    As the president's health deteriorated, the vice president took charge of the president's affairs.
  • Google translate 미국에서는 대통령 후보와 부통령 후보가 짝을 이루어 선거에 출마한다.
    In the united states, presidential and vice presidential candidates run in pairs.

부통령: vice president,ふくだいとうりょう【副大統領】,vice-président,vicepresidente,نائب الرئيس,дэд ерөнхийлөгч,phó tổng thống,รองประธานาธิบดี,wakil presiden,вице-президент,副总统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부통령 (부ː통녕)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78)