🌟 부통령 (副統領)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부통령 (
부ː통녕
)
🌷 ㅂㅌㄹ: Initial sound 부통령
-
ㅂㅌㄹ (
배터리
)
: 자동차, 휴대 전화, 시계 등에 필요한 전기를 공급하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN: Thiết bị cung cấp điện cần thiết cho ô tô, điện thoại di động, đồng hồ v.v... -
ㅂㅌㄹ (
부통령
)
: 일부 대통령 중심제 국가에서 대통령을 돕고 대통령이 없을 때에는 대통령의 역할를 대신 하기도 하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ TỔNG THỐNG: Ở một số nước theo chế độ tổng thống, là chức vụ để giúp cho tổng thống hoặc làm thay vai trò tổng thống khi tổng thống vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅌㄹ (
베테랑
)
: 어떤 분야에서 오랫동안 일하여 기술이 뛰어나고 능숙한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KỲ CỰU: Người có kỹ thuật nhuần nhuyễn và xuất chúng do làm việc lâu ở lĩnh vực nào đó.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)