🌟 부통령 (副統領)

Danh từ  

1. 일부 대통령 중심제 국가에서 대통령을 돕고 대통령이 없을 때에는 대통령의 역할를 대신 하기도 하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.

1. PHÓ TỔNG THỐNG: Ở một số nước theo chế độ tổng thống, là chức vụ để giúp cho tổng thống hoặc làm thay vai trò tổng thống khi tổng thống vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부통령 선거.
    Vice-presidential election.
  • 부통령 후보.
    Vice presidential candidate.
  • 부통령이 되다.
    Become vice president.
  • 부통령에 출마하다.
    Run for vice president.
  • 부통령으로 당선되다.
    Be elected vice president.
  • 대통령의 건강이 악화되자 대통령의 업무를 부통령이 맡아서 처리했다.
    As the president's health deteriorated, the vice president took charge of the president's affairs.
  • 미국에서는 대통령 후보와 부통령 후보가 짝을 이루어 선거에 출마한다.
    In the united states, presidential and vice presidential candidates run in pairs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부통령 (부ː통녕)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43)