🌟 대행업 (代行業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대행업 (
대ː행업
) • 대행업이 (대ː행어비
) • 대행업도 (대ː행업또
) • 대행업만 (대ː행엄만
)
🌷 ㄷㅎㅇ: Initial sound 대행업
-
ㄷㅎㅇ (
대학원
)
: 대학교를 졸업한 사람이 전문적인 교육을 받고 연구를 하는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG CAO HỌC, TRƯỜNG SAU ĐẠI HỌC: Cơ quan dành cho người đã tốt nghiệp đại học được giáo dục chuyên môn và nghiên cứu. -
ㄷㅎㅇ (
동호인
)
: 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Người có chung sở thích và cùng nhau tận hưởng. -
ㄷㅎㅇ (
대행업
)
: 고객의 어떤 일을 대신 맡아서 하는 직종.
Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM DỊCH VỤ: Loại hình công việc làm thay một việc nào đó cho khách hàng. -
ㄷㅎㅇ (
동해안
)
: 동쪽에 있는 해안.
Danh từ
🌏 DONGHAEAN; BỜ BIỂN ĐÔNG: Bờ biển ở phía Đông. -
ㄷㅎㅇ (
대할인
)
: 물건의 값을 크게 깎아 주는 것.
Danh từ
🌏 ĐẠI HẠ GIÁ: Việc giảm mạnh giá của hàng hóa. -
ㄷㅎㅇ (
동향인
)
: 고향이 같은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỒNG HƯƠNG: Người cùng quê. -
ㄷㅎㅇ (
대환영
)
: 크게 환영함. 또는 그런 환영.
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH LỚN, SỰ RẤT HOAN NGHÊNH: Việc nhiệt liệt chào mừng. hoặc việc chào mừng như vậy.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103)