🌟 대행업 (代行業)

Danh từ  

1. 고객의 어떤 일을 대신 맡아서 하는 직종.

1. NGHỀ LÀM DỊCH VỤ: Loại hình công việc làm thay một việc nào đó cho khách hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가사 대행업.
    Housekeeping agency.
  • 광고 대행업.
    Advertising agency.
  • 구매 대행업.
    Purchase agency.
  • 법률 대행업.
    Legal agency.
  • 청소 대행업.
    Cleaning agency.
  • 대행업을 하다.
    Do agency work.
  • 창의력이 뛰어난 승규는 참신한 아이디어를 이용해서 광고 대행업을 하고 싶어 한다.
    Creative seung-gyu wants to do an advertising agency using fresh ideas.
  • 요즘에는 바쁜 맞벌이 주부를 위해 육아와 가사를 대신 해 주는 가사 대행업이 뜨고 있다.
    These days, there is a rising household agency that provides childcare and household chores for busy dual-income housewives.
  • 아이들을 보느라 집 청소를 할 시간이 없어요.
    I don't have time to clean the house because i'm watching the children.
    청소 대행업을 하는 업체에 맡기는 건 어때요?
    Why don't we leave it to a cleaning agency?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대행업 (대ː행업) 대행업이 (대ː행어비) 대행업도 (대ː행업또) 대행업만 (대ː행엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78)