🌟 사건 (事件)

☆☆   Danh từ  

1. 관심이나 주목을 끌 만한 일.

1. SỰ KIỆN: Việc thu hút sự chú ý hay quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도 사건.
    Robbery.
  • Google translate 살인 사건.
    Murder case.
  • Google translate 끔찍한 사건.
    A terrible incident.
  • Google translate 사건 현장.
    The scene of the incident.
  • Google translate 사건이 나다.
    There is an incident.
  • Google translate 사건이 발생하다.
    An event occurs.
  • Google translate 사건이 터지다.
    The incident breaks out.
  • Google translate 사건을 일으키다.
    Cause an accident.
  • Google translate 사건을 해결하다.
    Solve the case.
  • Google translate 경찰은 사건을 해결하기 위해 최선을 다하고 있다.
    The police are doing their best to solve the case.
  • Google translate 그날은 우리의 인생을 뒤바꾸어 놓은 역사적인 사건이 있었던 날이다.
    It was the day of the historic event that reversed our lives.
  • Google translate 동네에서 흉악한 사건이 터지자 사람들은 이사 갈 집을 알아보기 시작했다.
    When an ugly incident broke out in the neighborhood, people began to look for a house to move into.
  • Google translate 사건 발생 시각에 당신들은 무엇을 하고 있었습니까?
    What were you doing at the time of the incident?
    Google translate 우리는 사건이 있기 전날 밤에 부산으로 가족 여행을 떠났습니다.
    We went on a family trip to busan the night before the incident.

사건: incident; event; affair; accident; case,じけん【事件】,affaire, événement, incident, cas,accidente, incidente, suceso, caso, evento, acontecimiento, hecho,حادث,хэрэг,sự kiện,กรณี, เหตุการณ์(สำคัญ), เรื่องราว, ปัญหาที่เกิด, ข้อกล่าวหา,insiden, kejadian,событие; происшествие; инцидент,事件,案件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사건 (사ː껀)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 사건 (事件) @ Giải nghĩa

🗣️ 사건 (事件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Gọi món (132) Tìm đường (20) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)