🌟 개연적 (蓋然的)

Danh từ  

1. 일반적으로 그 일이 생길 가능성이 있는 것.

1. VIỆC CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Việc đó nhìn chung có khả năng sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개연적인 가능성.
    A probable possibility.
  • Google translate 개연적인 구조.
    A probable structure.
  • Google translate 개연적인 사건.
    A probable event.
  • Google translate 개연적인 사고.
    Probabilistic thinking.
  • Google translate 개연적인 이야기.
    A probable story.
  • Google translate 개연적으로 드러내다.
    Manifest in probability.
  • Google translate 친구의 배신은 충분히 짐작할 수 있었던 개연적인 일이었다.
    The betrayal of a friend was probable enough to be guessed.
  • Google translate 승규는 추리 소설을 읽으면서 범인을 개연적으로 찾아냈다.
    Seung-gyu found the criminal probable while reading a mystery novel.
  • Google translate 내가 쓴 소설 어때?
    What do you think of my novel?
    Google translate 이야기의 앞뒤가 맞지 않으니 내용을 더 개연적으로 만들어 봐.
    The story doesn't add up, so make it more probable.

개연적: being probable,がいぜんてき【蓋然的】,(n.) probable, éventuel,lo probable,محتمل ، احتماليّ ، مرجح,магадлалтай,việc có khả năng xảy ra,ที่เป็นไปได้, ที่น่าจะเป็น, ที่น่าจะเป็นไปได้,kemungkinan terjadi,вероятный; возможный,盖然性,或然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개연적 (개ː연적)
📚 Từ phái sinh: 개연(蓋然): 일반적으로 그 일이 생길 가능성이 높음.

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)