🌟 관용적 (慣用的)

  Định từ  

1. 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진.

1. MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관용적 문구.
    An idiomatic phrase.
  • Google translate 관용적 문장.
    An idiomatic sentence.
  • Google translate 관용적 사용.
    An idiomatic use.
  • Google translate 관용적 의미.
    An idiomatic meaning.
  • Google translate 관용적 표현.
    An idiomatic expression.
  • Google translate 속담은 사회 내에서 오랫동안 굳어져 사용되어 온 관용적 표현의 하나이다.
    Proverbs are one of the idioms long used in society.
  • Google translate 지수는 미국 유학 시절에 일상생활에서 사용하는 영어의 관용적 표현을 잘 몰라서 고생했다.
    Ji-su had a hard time studying in the united states because she was not familiar with the idiomatic expressions of english used in everyday life.
  • Google translate 이 노래는 가사가 너무 상투적이어서 지루해.
    This song is boring because the lyrics are so cliche.
    Google translate 아무래도 관용적 어구를 많이 사용해서 그럴 거야.
    I think it's probably because they use a lot of idiomatic phrases.

관용적: idiomatic; used commonly,かんようてき【慣用的】,(dét.) idiomatique, figé,habitual, de uso corriente, idiomático,اِصْطِلاحِيّ,хэвшил, зуршил, хэвшсэн, зуршсан, хэвшил болсон, зуршил болсон,mang tính quán dụng, mang tính quán ngữ,ที่เกี่ยวกับสำนวน, ซึ่งเกี่ยวกับสำนวน,umum, biasa,идиоматичный; идиоматический,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용적 (과뇽적)
📚 Từ phái sinh: 관용(慣用): 오랫동안 습관적으로 자주 써서 그러한 형태로 늘 씀. 또는 그렇게 쓰는 것.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197)