🌟 관용 (慣用)

Danh từ  

1. 오랫동안 습관적으로 자주 써서 그러한 형태로 늘 씀. 또는 그렇게 쓰는 것.

1. THÓI QUEN, THÔNG LỆ: Việc sử dụng theo đúng với hình thái đã dùng thường xuyên theo tập quán trong suốt thời gian dài. Hoặc việc sử dụng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관용 표현.
    An idiomatic expression.
  • Google translate 이 책은 관용 구문이 많이 쓰여서 해석하기가 어려웠다.
    This book had a lot of idiomatic phrases which made it difficult to interpret.
  • Google translate 외국어를 배울 때는 개별 단어뿐 아니라 관용 표현도 익힐 필요가 있다.
    When you learn a foreign language, you need to learn not only individual words but also idiomatic expressions.
  • Google translate 선생님, 미역국을 먹었다는 관용 표현이 무슨 뜻이에요?
    Sir, what does the idiom mean by having seaweed soup?
    Google translate 시험에서 떨어졌다는 뜻이에요.
    It means i failed the test.

관용: common usage,かんよう【慣用】,idiomatique, figé,uso corriente, uso habitual,عاديّ,хэвшмэл, хэвшил, зуршил болсон зүйл,thói quen, thông lệ,การใช้ทั่ว ๆ ไป, การใช้ปกติ,kebiasaan, adat, tradisi,обиходный; широко  (повсеместно) распространённый,惯用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용 (과뇽)
📚 Từ phái sinh: 관용적(慣用的): 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진. 관용적(慣用的): 습관적으로 늘 쓰는 것. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진 것. 관용되다: 습관적으로 늘 쓰이다., 오랫동안 써서 굳어진 대로 늘 쓰이다. 관용하다: 습관적으로 늘 쓰다., 오랫동안 써서 굳어진 대로 늘 쓰다., 남의 잘못을 너…

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104)