🌟 관용적 (慣用的)

  Danh từ  

1. 습관적으로 늘 쓰는 것. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진 것.

1. TÍNH QUÁN NGỮ, TÍNH THÀNH NGỮ: Việc bị quen với một trạng thái nào đó do sử dụng thường xuyên theo thói quen trong suốt thời gian rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관용적인 패턴.
    An idiomatic pattern.
  • Google translate 관용적인 표현.
    An idiomatic expression.
  • Google translate 관용적으로 사용하다.
    Used idiomaticly.
  • Google translate 관용적으로 쓰이다.
    Used to be idiomatic.
  • Google translate 정부는 관용적으로 쓰던 외래어들을 고유어로 바꾸려는 노력을 하고 있다.
    The government is making an effort to convert idiomatic foreign words into native ones.
  • Google translate 관용적인 표현은 그 사회의 문화적 특징이 녹아 있는 것으로 외국인들은 이해하기 어렵다.
    The idiomatic expression is a melting of the cultural characteristics of the society and is difficult for foreigners to understand.
  • Google translate 선생님, 왜 이 명사 앞에 관사를 써야 되는지 이해가 안 돼요.
    Sir, i don't understand why i have to write an official residence in front of this noun.
    Google translate 특별한 이유는 없고 신체를 나타내는 명사 앞에서 관용적으로 쓰는 거란다.
    There's no particular reason, and it's idiomatic in front of a noun that represents the body.

관용적: idiomatic; used commonly,かんようてき【慣用的】,(n.) idiomatique, figé,ser habitual,اصطلاحي,хэвшил, зуршил, хэвшсэн, зуршсан, хэвшил болсон, зуршил болсон,tính quán ngữ, tính thành ngữ,ที่เกี่ยวกับสำนวน, ซึ่งเกี่ยวกับสำนวน,umum, biasa,идиоматичный; идиоматический,惯用的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용적 (과뇽적)
📚 Từ phái sinh: 관용(慣用): 오랫동안 습관적으로 자주 써서 그러한 형태로 늘 씀. 또는 그렇게 쓰는 것.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43)