🌟 기원전 (紀元前)

  Danh từ  

1. 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전.

1. TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기원전 일 세기.
    1st century bc.
  • Google translate 기원전에 발생하다.
    Occur before christ.
  • Google translate 기원전으로 거슬러 올라가다.
    Trace back to the b.c.
  • Google translate 기원전 칠 세기 경은 철기 시대였다.
    Around the seventh century bc was the iron age.
  • Google translate 우리나라에서는 기원전부터 군사 무용이 발달하였다.
    Military dance has developed in our country since b.c.
  • Google translate 우리나라는 기원전으로 거슬러 올라가는 유구한 역사를 지녔다.
    Our country has a long history dating back to b.c.
  • Google translate 선생님, 우리나라의 역사는 언제부터 시작됐어요?
    Sir, when did our country's history begin?
    Google translate 우리나라 최초의 국가인 고조선은 기원전 2333년에 건국된 것으로 추정된답니다.
    Gojoseon, korea's first country, is believed to have been founded in 2333 bc.
Từ tham khảo 기원후(紀元後): 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.

기원전: B.C.,きげんぜん【紀元前】,avant Jésus-Christ, avant l'ère commune, avant notre ère,a.C.,قبل الميلاد,манай эриний өмнөх,trước công nguyên,ก่อนคริสต์ศักราช,sebelum masehi, SM,до Рождества Христова; до нашей эры,公元前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원전 (기원전)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  


🗣️ 기원전 (紀元前) @ Giải nghĩa

🗣️ 기원전 (紀元前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121)