🌟 유대인 (←Judea 人)

Danh từ  

1. 히브리어를 쓰며, 고대에는 팔레스타인에 살았다가 로마 제국에 의해 흩어진 뒤 다시 이스라엘을 세운 민족.

1. NGƯỜI DO THÁI: Dân tộc sử dụng tiếng Hebrew, sống ở Palestin vào thời kì cổ đại, sau đó bị lưu lạc bởi đế quốc La Mã, rồi thành lập ra nhà nước Isarel.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유대인 공동체.
    Jewish community.
  • Google translate 유대인 율법.
    Jewish law.
  • Google translate 유대인 탄압.
    Jewish oppression.
  • Google translate 유대인 학살.
    Jewish massacre.
  • Google translate 유대인을 박해하다.
    Persecute the jews.
  • Google translate 탈무드에는 유대인들의 지혜와 정신이 담겨 있다.
    Talmud contains the wisdom and spirit of the jews.
  • Google translate 뛰어난 인재들을 탄생시킨 유대인들의 자녀 교육 방법은 우리나라에도 알려져 있다.
    The jewish way of educating their children is also known in korea.
  • Google translate 유대인들은 기원전 팔 세기 무렵부터 외세의 침입에 의해 세계 각지로 뿔뿔이 흩어져 살게 되었다.
    From the eighteenth century b.c., jews were scattered throughout the world by foreign invasions.
  • Google translate 세계 대전 때 유대인들이 많이 학살되었다며?
    I heard many jews were slaughtered in world war.
    Google translate 응, 수백만의 사람들이 죽었지.
    Yeah, millions of people died.

유대인: Jew; Jewish people,ユダヤじん【ユダヤ人】,juif(ve),judío,يهود,иудей, жүүд, еврей,người Do Thái,ชาวยิว, ชาวฮิบรู,bangsa yahudi,евреи,犹太人,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204)