🌟 어두움

Danh từ  

1. 어두운 상태나 어두운 때.

1. (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối tăm hay những lúc tối tăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두움이 걷히다.
    Darkness is lifted.
  • Google translate 어두움이 깔리다.
    Darkness is laid.
  • Google translate 어두움이 내리다.
    Darkness falls.
  • Google translate 어두움이 내려앉다.
    Darkness subsides.
  • Google translate 어두움을 가르다.
    Cross the darkness.
  • Google translate 해가 지자 골목길에는 어두움이 내렸다.
    As the sun set, darkness fell in the alleyways.
  • Google translate 아침 해는 어두움을 가르고 떠올라 세상을 비춘다.
    The morning sun separates the darkness and rises to illuminate the world.
  • Google translate 그 사진작가는 사진의 기본이 되는 어두움과 빛을 잘 활용해서 좋은 사진을 찍었다.
    The photographer made good use of the darkness and light, which are the basis of photography, to take good pictures.
준말 어둠: 어두운 상태나 어두운 때.

어두움: darkness; dark,くらがり【暗がり】。くらやみ【暗闇】,obscurité, ténèbres,oscuridad, tenebrosidad,ظُلمة,харанхуй, гэрэлгүй,(sự) tối tăm, u tối, bóng tối,ความมืด,kegelapan,темнота; тьма; мрак,黑暗,昏暗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어두움 (어두움)


🗣️ 어두움 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Lịch sử (92) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)