🌟 어두움

Danh từ  

1. 어두운 상태나 어두운 때.

1. (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối tăm hay những lúc tối tăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어두움이 걷히다.
    Darkness is lifted.
  • 어두움이 깔리다.
    Darkness is laid.
  • 어두움이 내리다.
    Darkness falls.
  • 어두움이 내려앉다.
    Darkness subsides.
  • 어두움을 가르다.
    Cross the darkness.
  • 해가 지자 골목길에는 어두움이 내렸다.
    As the sun set, darkness fell in the alleyways.
  • 아침 해는 어두움을 가르고 떠올라 세상을 비춘다.
    The morning sun separates the darkness and rises to illuminate the world.
  • 그 사진작가는 사진의 기본이 되는 어두움과 빛을 잘 활용해서 좋은 사진을 찍었다.
    The photographer made good use of the darkness and light, which are the basis of photography, to take good pictures.
준말 어둠: 어두운 상태나 어두운 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어두움 (어두움)


🗣️ 어두움 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)