🌟 잠행 (潛行)

Danh từ  

1. 남몰래 숨어서 오고 감.

1. SỰ ĐI LẠI LÉN LÚT, SỰ BÍ MẬT ĐI ĐI VỀ VỀ: Việc giấu diếm người khác đi và về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 잠행.
    The king's retreat.
  • Google translate 잠행 생활.
    A life of hiding.
  • Google translate 잠행을 하다.
    Go undercover.
  • Google translate 잠행으로 다니다.
    Go undercover.
  • Google translate 잠행으로 도착하다.
    Arrive by stealth.
  • Google translate 오빠는 아버지의 눈을 피해 잠행으로 집에 왔다 갔다.
    My brother came and went home by stealth, avoiding his father's eyes.
  • Google translate 배우 박 씨는 기자들을 피해 한 달간 잠행 생활을 하였다.
    Actor park spent a month in hiding from reporters.
  • Google translate 최 의원은 사람들의 눈을 피해 잠행으로 해외여행을 다녀왔다.
    Choi went on a secret trip abroad to avoid people's eyes.

잠행: traveling in disguise; traveling incognito,せんこう【潜行】,voyage en cachette, voyage incognito,acto furtivo,ذهاب ورجوع متخفيا,сэм, нуугдан,sự đi lại lén lút, sự bí mật đi đi về về,การแอบมา, การแอบไป, การไปอย่า่งลับ ๆ, การมาอย่างลับ ๆ,penyamaran, pengedokan,поездка инкогнито,潜行,

2. 물속에 잠기거나 땅속으로 들어가서 감.

2. SỰ LẶN, SỰ VÀO LÒNG ĐẤT: Việc chìm trong nước hay đi vào trong đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠수함의 잠행.
    Submarine's undercover.
  • Google translate 탐지된 잠행.
    Detected hiding.
  • Google translate 잠행을 시작하다.
    Go into hiding.
  • Google translate 잠행을 하다.
    Go undercover.
  • Google translate 잠행으로 건너다.
    Cross by stealth.
  • Google translate 잠수함은 바닷속에서 잠행을 시작했다.
    The submarine began to go under the sea.
  • Google translate 김 씨와 일행은 야밤에 잠행으로 강을 건넜다.
    Kim and his party crossed the river by stealth at night.
  • Google translate 이렇게 추운 날 해양 경찰은 바다에서 잠행으로 수사를 했다.
    On such a cold day, the maritime police conducted an investigation undercover in the sea.

3. 남모르게 비밀리에 행함.

3. HOẠT ĐỘNG NGẦM, HOẠT ĐỘNG BÍ MẬT: Việc thực hiện trong bí mật để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠행 감사.
    Latent audit.
  • Google translate 잠행 수사.
    An undercover investigation.
  • Google translate 잠행을 계속하다.
    Continue to go undercover.
  • Google translate 잠행을 하다.
    Go undercover.
  • Google translate 잠행으로 감시하다.
    Watch by stealth.
  • Google translate 박 형사는 사건 조사를 위한 잠행을 계속하였다.
    Detective park continued to go into hiding to investigate the case.
  • Google translate 김 반장이 이끄는 수사팀은 아무도 모르게 잠행 수사를 하였다.
    The investigation team led by kim conducted an undercover investigation without anyone knowing.
  • Google translate 우리나라에는 독립을 위해 숨은 곳에서 잠행을 한 훌륭한 독립운동가들이 많았다.
    There were many great independence activists in our country who went into hiding for independence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠행 (잠행)
📚 Từ phái sinh: 잠행되다: 남모르게 비밀리에 행해지다. 잠행하다: 임시로 정하여 시행하다., 남몰래 숨어서 오고 가다., 물속에 잠기거나 땅속으…

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)