🌟 복잡다단하다 (複雜多端 하다)

Tính từ  

1. 여러 가지가 서로 얽혀 있거나 어수선하여 갈피를 잡기가 어렵다.

1. PHỨC TẠP, RỐI RẮM: Nhiều thứ đan xen vào nhau hoặc rối rắm khó nắm bắt đầu mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복잡다단한 문제.
    Complex problems.
  • Google translate 복잡다단한 구조.
    Complex structure.
  • Google translate 복잡다단한 사건.
    A complicated event.
  • Google translate 복잡다단하게 얽혀 있다.
    Complexly intertwined.
  • Google translate 관계가 복잡다단하다.
    Relationships are complicated.
  • Google translate 마음이 복잡다단하다.
    I have mixed feelings.
  • Google translate 삶이 복잡다단하다.
    Life's complicated.
  • Google translate 이 그림은 복잡다단한 인간의 삶을 표현한 것이다.
    This painting is an expression of the complex human life.
  • Google translate 민준이는 소송에 휘말려 마음이 상당히 복잡다단한 상태였다.
    Min-joon was in a pretty complicated state of mind when he was caught up in a lawsuit.
  • Google translate 경제 문제를 해결하지 못하는 정부가 정말 답답해.
    It's really frustrating that the government can't solve the economic problems.
    Google translate 경제라는 것이 단순한 게 아니라 복잡다단한 문제잖아.
    The economy is not just a simple matter, it's a complicated one.
Từ đồng nghĩa 복잡다기하다(複雜多岐하다): 여러 가지가 서로 얽혀 있거나 어수선하여 갈피를 잡기가 어렵…

복잡다단하다: complicated; intricate; complex,ふくざつだ【複雑だ】,très complexe, très embrouillé, fort compliqué,complejo, confuso, complicado,معقّد,ярвигтай, адармаатай, төвөгтэй,phức tạp, rối rắm,ซับซ้อน, วุ่นวาย, ยุ่งเหยิง, ยุ่งยาก,kalut, rumit, ruwet, sulit,беспорядочный; сложный; запутанный,复杂多端,错综复杂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복잡다단하다 (복짭따단하다) 복잡다단한 (복짭따단한) 복잡다단하여 (복짭따단하여) 복잡다단해 (복짭따단해) 복잡다단하니 (복짭따단하니) 복잡다단합니다 (복짭따단함니다)

💕Start 복잡다단하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)