🌟 야기 (惹起)

  Danh từ  

1. 일이나 사건 등을 일으킴.

1. SỰ GÂY RA, SỰ TẠO NÊN: Việc làm dẫn đến sự kiện hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국 주식 시장의 침체가 세계적인 금융 위기의 야기를 가져왔다.
    The slump in the us stock market has brought about the nightfall of the global financial crisis.
  • Google translate 계속되는 분쟁은 수백만 명의 생명을 앗아 가고 정치적 혼란을 야기를 했다.
    The ongoing conflict claimed millions of lives and caused political chaos.
  • Google translate 출산율이 낮아지면서 야기가 되는 문제들은 어떤 게 있을까요?
    What are some of the problems with low birthrates?
    Google translate 노동 인구의 감소를 들 수 있겠죠.
    A decrease in the working population.

야기: causing; bringing about; leading to,じゃっき【惹起】,provocation, cause,causa, origen, inicio,تسبب, إحداث, مما يؤدي إلى,үүсгэх, дэгдээх, гаргах, тарих,sự gây ra, sự tạo nên,การทำให้เกิด, การเป็นต้นเหตุ, การเป็นสาเหตุ, การเป็นบ่อเกิด,pembangkitan, penimbulan,вызов; ~하다 вызывать, порождать, приводить,引起,惹起,导致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야기 (야ː기)
📚 Từ phái sinh: 야기되다(惹起되다): 일이나 사건 등이 일어나다. 야기하다(惹起하다): 일이나 사건 등을 일으키다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47)