🌟 야기 (惹起)

  Danh từ  

1. 일이나 사건 등을 일으킴.

1. SỰ GÂY RA, SỰ TẠO NÊN: Việc làm dẫn đến sự kiện hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 주식 시장의 침체가 세계적인 금융 위기의 야기를 가져왔다.
    The slump in the us stock market has brought about the nightfall of the global financial crisis.
  • 계속되는 분쟁은 수백만 명의 생명을 앗아 가고 정치적 혼란을 야기를 했다.
    The ongoing conflict claimed millions of lives and caused political chaos.
  • 출산율이 낮아지면서 야기가 되는 문제들은 어떤 게 있을까요?
    What are some of the problems with low birthrates?
    노동 인구의 감소를 들 수 있겠죠.
    A decrease in the working population.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야기 (야ː기)
📚 Từ phái sinh: 야기되다(惹起되다): 일이나 사건 등이 일어나다. 야기하다(惹起하다): 일이나 사건 등을 일으키다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52)