🌟 망측하다 (罔測 하다)

Tính từ  

1. 상식에서 벗어나서 어이가 없거나 차마 보기가 어렵다.

1. LỐ BỊCH, KÌ QUÁI: Vượt ra khỏi thường thức, vớ vẩn và thật khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망측한 말.
    An absurd remark.
  • Google translate 망측한 사건.
    Disgraceful incident.
  • Google translate 망측한 일.
    Nonsense.
  • Google translate 망측한 짓.
    Disgusting.
  • Google translate 망측한 행위.
    Disgraceful conduct.
  • Google translate 망측하게 보이다.
    Looking ugly.
  • Google translate 망측하게 행동하다.
    Behave in a hideous manner.
  • Google translate 상황이 망측하다.
    The situation is appalling.
  • Google translate 장면이 망측하다.
    The scene is ugly.
  • Google translate 온 가족이 텔레비전을 보는데 아이들과 함께 보기에 망측한 야한 장면이 나와서 당황스러웠다.
    The whole family was watching television, and it was embarrassing to see an ugly scene with the children.
  • Google translate 할아버지는 여자처럼 화장한 젊은 남자를 보시고는 망측하다고 하셨다.
    My grandfather saw a young man who was cremated like a woman, and said, "i am appalled.".
  • Google translate 옆집 아저씨가 얼마 전에 여자 속옷을 훔치다가 잡혔대.
    The man next door was caught stealing a woman's underwear not too long ago.
    Google translate 그 점잖게 생긴 아저씨가? 어머, 망측해라!
    The decent-looking guy? oh, what a shame!

망측하다: indecent; nasty; disgusting,えげつない。ひじょうしきだ【非常識だ】。いやらしい【厭らしい】,absurde, extravagant, insensé,repugnante, asqueroso, provocativo, desagradable, indecente, lascivo,كريه، فاضح,утга учиргүй, эвгүй.шившигтэй, ёозгүй, увайгүй,lố bịch, kì quái,ลามก, อนาจาร, ทุเรศ, ไม่น่าดู, สัปดน,menjijikkan, memualkan, tidak dapat dipercaya,неприличный; непристойный; непорядочный; нецензурный; неподобающий,怪,古怪,羞人,碜得慌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망측하다 (망츠카다) 망측한 (망츠칸) 망측하여 (망츠카여) 망측해 (망츠캐) 망측하니 (망츠카니) 망측합니다 (망츠캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sở thích (103) Hẹn (4) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)