🌟 문책하다 (問責 하다)

Động từ  

1. 잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖다.

1. KHIỂN TRÁCH, QUỞ TRÁCH: Hỏi về trách nhiệm và trách mắng về việc sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경위를 문책하다.
    Reprimand the circumstances.
  • Google translate 담당자를 문책하다.
    Reprimand the person in charge.
  • Google translate 실수를 문책하다.
    Reprimand a mistake.
  • Google translate 책임자를 문책하다.
    Reprimand the person in charge.
  • Google translate 철저히 문책하다.
    Thoroughly reprimanded.
  • Google translate 왕은 반란의 주동자를 문책하고 처벌하라고 지시했다.
    The king ordered that the leaders of the rebellion be reprimanded and punished.
  • Google translate 회사의 경영난이 계속되자 주주들은 임원진을 문책할 것을 요구했다.
    As the company's management difficulties continued, shareholders demanded that the executives be reprimanded.
  • Google translate 오늘 지하철에서 아찔한 사고가 있었습니다.
    There was a dizzying accident on the subway today.
    Google translate 네, 경찰은 사고 책임자를 불러 문책했다고 하는데요.
    Yeah, the police called in the head of the accident and reprimanded him.
Từ đồng nghĩa 힐문하다(詰問하다): 흠이나 잘못을 잡아 따져 묻다.

문책하다: reprimand,もんせきする【問責する】。といただす【問い質す】,blâmer, réprimander, faire des reproches,reprochar, reprender,يُوبّخ,хариуцлага тооцох,khiển trách, quở trách,ตำหนิ, ต่อว่า, กล่าวโทษ,mengecam, menegur, mendamprat,делать выговор; делать замечание,问责,追究责任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문책하다 (문ː채카다)
📚 Từ phái sinh: 문책(問責): 잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖음.

🗣️ 문책하다 (問責 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132)