🌟 중히 (重 히)

Phó từ  

1. 매우 중요하고 소중하게.

1. MỘT CÁCH TRỌNG VỌNG, MỘT CÁCH TRÂN TRỌNG, MỘT CÁCH COI TRỌNG: Một cách rất quan trọng và đáng quý trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중히 다루다.
    Handle with great care.
  • Google translate 중히 모시다.
    Serve with great care.
  • Google translate 중히 보관하다.
    Store carefully.
  • Google translate 중히 보존하다.
    Precisely preserve.
  • Google translate 중히 생각하다.
    Think carefully.
  • Google translate 중히 쓰다.
    Write with great care.
  • Google translate 중히 알다.
    Know with great importance.
  • Google translate 중히 품다.
    Embracing with importance.
  • Google translate 남자는 여자가 정표로 준 물건을 중히 간직하였다.
    The man treasured what the woman had given him as a token.
  • Google translate 민준은 시간을 가장 중히 여겨서 시간 약속을 어기는 것을 제일 싫어한다.
    Min-jun takes time most seriously and hates breaking time promises the most.
  • Google translate 이거 얼마 안 되지만 네 경비에 보태 써.
    This isn't much, but it adds to your expenses.
    Google translate 정말 고마워. 네가 준 돈을 정말 중히 사용할게.
    Thank you very much. i'll really use the money you gave me.

중히: preciously,だいじに【大事に】。きちょうに【貴重に】,avec attention, avec soin,gravemente, seriamente, críticamente,هاما,чухалчлан, эрхэмлэн,một cách trọng vọng, một cách trân trọng, một cách coi trọng,อย่างสูงค่า, อย่างล้ำค่า, อย่างดี, อย่างสำคัญ,dengan hati-hati, dengan sangat berharga, dengan sangat penting,,重要地,

2. 대단하거나 크게. 또는 무겁게.

2. MỘT CÁCH NẶNG NỀ: Một cách lớn lao hay ghê gớm. Hoặc một cách nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중히 문책하다.
    Serious reprimand.
  • Google translate 중히 받들다.
    Hold dearly.
  • Google translate 중히 받아들이다.
    Take it seriously.
  • Google translate 죄를 중히 다스리다.
    Highly administer the sin.
  • Google translate 책임을 중히 여기다.
    Value one's responsibilities.
  • Google translate 엄한 사또는 죄인의 죄를 중히 다스렸다.
    He has been in great control of the sins of the strict sato or the sinner.
  • Google translate 부하는 엄숙한 표정으로 대장이 내린 특별 임무를 중히 받았다.
    The subordinate, with a solemn expression, was given a special duty given by the captain.
  • Google translate 애가 잘못했으면 그 잘못을 중히 꾸짖어야지.
    If he did something wrong, he should be severely reprimanded.
    Google translate 그렇긴 하지만 애가 자기 잘못을 뉘우쳐서 그만 꾸중하려고.
    That's true, but i'm going to stop scolding him because he repents for his fault.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중히 (중ː히)

🗣️ 중히 (重 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)