🌟 가부장 (家父長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가부장 (
가부장
)
📚 Từ phái sinh: • 가부장적(家父長的): 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배… • 가부장적(家父長的): 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배…
🗣️ 가부장 (家父長) @ Ví dụ cụ thể
- 가부장 제도 사회. [가부장 제도 (家父長制度)]
- 가부장 제도가 남아 있다. [가부장 제도 (家父長制度)]
- 가부장 제도가 사라지다. [가부장 제도 (家父長制度)]
- 오래 전 가부장 제도하의 여성들은 집안일과 육아를 전적으로 책임졌다. [가부장 제도 (家父長制度)]
- 여성 운동가들은 남녀를 차별하고 장자를 우대하는 가부장 제도를 강력하게 비판했다. [가부장 제도 (家父長制度)]
- 조선 시대의 가부장 제도는 부계 중심의 제도였어. [가부장 제도 (家父長制度)]
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 가부장
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)