🌟 가부장 (家父長)

Danh từ  

1. 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자 어른.

1. GIA TRƯỞNG: Người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가부장 사회.
    Patriarchal society.
  • Google translate 가부장 전통.
    Patriarchal tradition.
  • Google translate 가부장 중심.
    The patriarchal center.
  • Google translate 가부장의 권위.
    Authority of the patriarch.
  • Google translate 원시 시대는 가부장 사회가 아닌 여성 중심의 모계 사회였다.
    The primitive age was not a patriarchal society, but a women-centered maternal society.
  • Google translate 민준이는 가부장의 권위를 중히 여기는 유교적 가정에서 자랐다.
    Minjun grew up in a confucian family that valued the authority of the patriarch.
  • Google translate 요즘은 가정의 중요한 일을 아버지 혼자 결정하는 일이 드문 것 같아.
    I don't think it's uncommon for a father to decide on important family affairs alone these days.
    Google translate 맞아. 전통적인 가부장 사회와 달리 가족 구성원 전체의 의견을 모으는 경우가 많지.
    That's right. unlike traditional patriarchal societies, family members often gather opinions.

가부장: patriarch; head of household,かちょう【家長】。かふちょう【家父長】,patriarche,patriarca, jefe de familia, cabeza de hogar,ربّ أسرة,өрхийн тэргүүн, гэрийн эзэн, эцгийн эрхэт,gia trưởng,หัวหน้าครอบครัว, ผู้ชายที่มีอำนาจในการปกครองครอบครัว,kepala rumah tangga,глава семьи,家长,一家之主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가부장 (가부장)
📚 Từ phái sinh: 가부장적(家父長的): 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배… 가부장적(家父長的): 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배…

🗣️ 가부장 (家父長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59)