🌟 근본적 (根本的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.

1. MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근본적 가치.
    Fundamental values.
  • Google translate 근본적 대책.
    Fundamental measures.
  • Google translate 근본적 문제.
    A fundamental problem.
  • Google translate 근본적 요소.
    Fundamental element.
  • Google translate 근본적 원인.
    A fundamental cause.
  • Google translate 근본적 이유.
    A fundamental reason.
  • Google translate 근본적 해결.
    A fundamental solution.
  • Google translate 폭우의 근본적 원인인 기후 변화에 대한 대책이 시급하다.
    Countermeasures against climate change, the fundamental cause of heavy rain, are urgently needed.
  • Google translate 나는 사랑과 믿음을 내 삶의 근본적 가치로 여기며 살아간다.
    I live with love and faith as the fundamental values of my life.
  • Google translate 세상에는 근본적 치료법이 아직 밝혀지지 않은 질병이 여전히 많다.
    There are still many diseases in the world where fundamental remedies have not yet been identified.

근본적: fundamental,こんぽんてき【根本的】,(dét.) fondamental, essentiel, radical,básico, fundamental,أساسيّ ، أصليّ ، جوهريّ ، رئيسيّ,эх үндэс, суурь нь болсон,mang tính căn bản, mang tính nền móng, mang tính cơ sở,โดยพื้นฐาน, โดยกำเนิด, โดยรากเหง้า,dasar,основной; фундаментальный; неотъемлемый,根本性的,基本的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근본적 (근본적)
📚 Từ phái sinh: 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 근본적 (根本的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)