🌷 Initial sound: ㄱㅂㅈ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 26 ALL : 34

기본적 (基本的) : 근본이나 기초가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng.

근본적 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

근본적 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

기본적 (基本的) : 근본이나 기초가 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.

개별적 (個別的) : 하나씩 따로 나뉘어 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một.

개별적 (個別的) : 하나씩 따로 나뉘어 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời.

개방적 (開放的) : 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở.

개방적 (開放的) : 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.

간부진 (幹部陣) : 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람들의 집단. Danh từ
🌏 ĐỘI NGŨ CÁN BỘ, TẬP THỂ CÁN BỘ: Tập thể những người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

강박증 (強迫症) : 떨쳐 버리려 해도 자꾸 마음에 떠올라 불안한 생각에 사로잡히게 되는 증세. Danh từ
🌏 TỰ KỶ ÁM THỊ: Chứng bệnh muốn xua đuổi những suy nghĩ nào đó nhưng không được, mà cứ gợi nhớ đến chúng trong tâm trí, khiến người rơi vào trạng thái bất an.

고백적 (告白的) : 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는. Định từ
🌏 BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.

강박적 (强迫的) : 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG BÁCH, SỰ CƯỠNG ÉP: Việc lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.

고발장 (告發狀) : 범죄 사실이나 범인을 고발하기 위하여 수사기관에 내는 서류. Danh từ
🌏 ĐƠN TỐ CÁO, ĐƠN TRÌNH BÁO: Đơn từ nộp cho cơ quan điều tra để trình báo về một hành vi phạm tội hay tội phạm.

개봉작 (開封作) : 새로 만들어져 상영되는 영화. Danh từ
🌏 PHIM MỚI TRÌNH CHIẾU: Bộ phim được sản xuất mới và trình chiếu.

국부적 (局部的) : 전체 중 어느 한 부분의. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤC BỘ: Thuộc về một phần nào đó trong toàn thể.

결벽증 (潔癖症) : 더러운 것이나 부도덕한 일을 병적으로 싫어하는 증세. Danh từ
🌏 CHỨNG BỆNH QUÁ NGAY THẲNG, CHỨNG BỆNH QUÁ CHÍNH TRỰC: Triệu chứng ghét những việc vô đạo đức hay sự bẩn thỉu một cách thái quá thành bệnh.

가변적 (可變的) : 변할 수 있거나 변하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ BIẾN, TÍNH CÓ THỂ THAY ĐỔI: Cái có thể biến đổi hoặc biến đổi.

가변적 (可變的) : 변할 수 있거나 변하는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH KHẢ BIẾN, MANG TÍNH BIẾN ĐỔI: Có thể biến đổi hay biến đổi.

국밥집 : 뜨거운 국에 밥을 넣은 음식이나 국에 밥을 넣고 끓인 음식을 파는 식당. Danh từ
🌏 GUKBAPJIP; QUÁN MÓN CƠM ĂN TRỘN CÙNG VỚI CANH: Nhà hàng bán món ăn trộn cơm vào canh nóng hoặc cho cơm vào canh rồi nấu sôi.

국부적 (局部的) : 전체의 어느 한 부분인 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỤC BỘ: Một phần nào đó trong toàn thể.

공방전 (攻防戰) : 서로 공격하고 방어하며 벌이는 전투. Danh từ
🌏 TRẬN CÔNG KÍCH VÀ PHÒNG NGỰ: Cuộc chiến theo kiểu liên tiếp công kích và phòng ngự lẫn nhau.

과부족 (過不足) : 무엇이 어떠한 기준보다 넘거나 모자람. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU VÀ THỪA: Việc cái gì đó thiếu hụt hay vượt tiêu chuẩn nào đó.

고백적 (告白的) : 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Việc nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.

강박적 (强迫的) : 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CƯỠNG BÁCH, MANG TÍNH CƯỠNG ÉP: Lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.

가부장 (家父長) : 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자 어른. Danh từ
🌏 GIA TRƯỞNG: Người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình.

공범자 (共犯者) : 공모하여 함께 범죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 KẺ TÒNG PHẠM: Người cùng âm mưu và cùng phạm tội.

고발자 (告發者) : 감춰져 있던 잘못이나 비리를 공개적으로 알린 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐ CÁO, NGƯỜI KHAI BÁO: Người làm cho mọi người biết về một điều sai trái hay phi lý vốn bị che giấu.

광복절 (光復節) : 한국이 일본의 식민지 지배에서 벗어난 것을 기념하기 위한 국경일. 대한민국 정부 수립을 기념하는 것이기도 하다. 8월 15일이다. Danh từ
🌏 GWANGBOKJEOL; NGÀY ĐỘC LẬP: Ngày quốc khánh để kỷ niệm ngày Hàn Quốc thoát khỏi ách thống trị của Nhật. Cũng là ngày chính phủ Hàn Quốc kỷ niệm ngày thành lập chính phủ Hàn. Là ngày 15 tháng 8.

경범죄 (輕犯罪) : 일상생활에서 흔하게 일어나는, 처벌이 가벼운 범죄. Danh từ
🌏 TỘI NHẸ: Tội có hình phạt nhẹ, thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

규범적 (規範的) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY PHẠM: Trở thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

가부좌 (跏趺坐) : 불교에서, 두 발을 각각 양쪽 허벅지 위에 올려놓고 앉는 자세. Danh từ
🌏 TỌA THIỀN, NGỒI THIỀN: Tư thế ngồi hai chân vắt lên hai bên đùi trong Phật giáo.

규범적 (規範的) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는 것. Danh từ
🌏 SỰ QUY PHẠM: Việc trở thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

극빈자 (極貧者) : 매우 가난한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BẦN CÙNG: Người rất nghèo.

금반지 (金半指) : 금으로 만든 반지. Danh từ
🌏 NHẪN VÀNG: Chiếc nhẫn làm bằng vàng.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17)