🌟 강박적 (强迫的)

Định từ  

1. 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하는.

1. MANG TÍNH CƯỠNG BÁCH, MANG TÍNH CƯỠNG ÉP: Lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강박적 요구.
    An obsessive demand.
  • Google translate 강박적 욕구.
    An obsessive need.
  • Google translate 강박적 집착.
    Obsessive obsession.
  • Google translate 강박적 태도.
    An obsessive attitude.
  • Google translate 강박적 행위.
    An obsessive act.
  • Google translate 사장은 직원들에게 늘 일방적으로 명령하며 강박적 태도를 보였다.
    The boss was obsessive, always ordering his employees unilaterally.
  • Google translate 김 과장의 강박적 행동으로 우리들은 회의 시간에 아무런 말도 하지 못했다.
    Due to kim's obsessive behavior, we couldn't say anything during the meeting.
  • Google translate 부장님께서 내일까지는 무조건 일을 완성시키라고 윽박을 지르시네.
    The manager is threatening me to finish the work by tomorrow.
    Google translate 나는 그런 강박적 명령은 부당하다고 생각해.
    I think such obsessive orders are unfair.

강박적: stifling,きょうはくてき【強迫的】,(dét.) contraignant, assujettissant,compulsivo, forzoso, coercitivo,متجبر,дарамт,mang tính cưỡng bách, mang tính cưỡng ép,ที่บังคับ, ที่บีบบังคับ, ที่ขู่เข็ญ, ที่ขู่บังคับ,memaksa, menekan,навязчивый; принудительный,强迫的,

2. 마음속에 어떤 한 가지 생각이나 감정에 사로잡혀서 매우 심한 압박을 느끼는.

2. MANG TÍNH ÉP BUỘC: Cảm nhận một áp lực rất nặng nề do bị chìm đắm trong một tình cảm hay suy nghĩ nào đó trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강박적 사고.
    Obsessive thinking.
  • Google translate 강박적 생각.
    Obsessive thinking.
  • Google translate 강박적 성격.
    An obsessive personality.
  • Google translate 강박적 심리 상태.
    An obsessive state of mind.
  • Google translate 강박적 태도.
    An obsessive attitude.
  • Google translate 강박적 행동.
    Obsessive behavior.
  • Google translate 승규는 작은 실수 하나도 그냥 넘어가지 못하고 강박적 태도를 보였다.
    Seung-gyu showed an obsessive attitude, unable to let go of a single small mistake.
  • Google translate 나는 무조건 시험에 붙어야 한다는 강박적 생각에 시험에 제대로 집중할 수 없었다.
    I couldn't concentrate properly on the test because of the obsessive thought that i had to pass it unconditionally.
  • Google translate 내일 시합은 잘할 수 있을까? 무조건 일 등을 해야 하는데.
    Can i play well tomorrow? i have to work, etc. no matter what.
    Google translate 그런 강박적 심리 상태로는 시합을 망칠 수 있으니 여유를 가져 봐.
    Take your time because such obsessive state of mind can ruin the game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강박적 (강ː박쩍)
📚 Từ phái sinh: 강박(強迫): 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 함., 마음속에 어…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)