🌟 개별적 (個別的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개별적 (
개ː별쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 개별(個別): 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 개별적 (個別的) @ Giải nghĩa
- 귀납법 (歸納法) : 구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는 연구 방법.
🗣️ 개별적 (個別的) @ Ví dụ cụ thể
- 개별적 특수성. [특수성 (特殊性)]
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 개별적
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81)