🌟 개별적 (個別的)

  Danh từ  

1. 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.

1. TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개별적인 관심.
    Individual attention.
  • 개별적인 답변.
    Individual answers.
  • 개별적인 문제.
    Individual problems.
  • 개별적인 사건.
    Individual events.
  • 개별적인 사례.
    Individual cases.
  • 개별적인 접촉.
    Individual contact.
  • 개별적인 행동.
    Individual actions.
  • 개별적인 활동.
    Individual activity.
  • 개별적으로 결정하다.
    Decide individually.
  • 개별적으로 나누다.
    Divide individually.
  • 개별적으로 만나다.
    Meet individually.
  • 개별적으로 연락하다.
    Contact individually.
  • 나는 의사와의 개별적인 상담을 통해 비만 치료를 받았다.
    I received treatment for obesity through individual consultation with a doctor.
  • 우리 제과점은 고객의 주문에 따라 개별적으로 빵이나 케이크를 만들어 판매한다.
    Our bakery makes and sells bread or cakes individually according to the customer's order.
  • 당첨 사실은 공고를 통해 알 수 있나요?
    Can i find out the winning fact through the announcement?
    아니요. 저희가 당첨되신 분께 개별적으로 연락을 드립니다.
    No. we will contact the winners individually.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개별적 (개ː별쩍)
📚 Từ phái sinh: 개별(個別): 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 개별적 (個別的) @ Giải nghĩa

🗣️ 개별적 (個別的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)