🌟 개방적 (開放的)

  Danh từ  

1. 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.

1. TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개방적인 사회.
    An open society.
  • Google translate 개방적인 제도.
    An open system.
  • Google translate 개방적인 환경.
    Open environment.
  • Google translate 개방적으로 바꾸다.
    To switch open.
  • Google translate 개방적으로 추진하다.
    Promote openly.
  • Google translate 우리는 선진국의 문물을 개방적으로 받아들이고 있다.
    We are open to the culture of advanced countries.
  • Google translate 이웃 나라는 폐쇄적이었던 시장 정책을 바꿔 개방적인 시장 경제로 돌아섰다.
    The neighboring country changed its closed market policy and turned to an open market economy.
  • Google translate 외지에서 온 많은 음악가들이 이곳에 자리를 잡았대요.
    Many musicians from abroad have settled here.
    Google translate 역시 문화에 대해 개방적인 곳이군요.
    It's also an open place to culture.
Từ trái nghĩa 폐쇄적(閉鎖的): 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는 것.

개방적: open,かいほうてき【開放的】,(n.) ouvert,abierto, franco,منفتح,нээлтэй, чөлөөтэй,tính thông thoáng,ที่เปิด, ที่เป็นอิสระ, ที่ไม่ปิดกั้น,terbuka,открытый,开放的,开放型的,

2. 생각이나 태도가 자유롭고 열려 있는 것.

2. TÍNH CỞI MỞ: Việc thái độ hay suy nghĩ tự do và để mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개방적인 사고방식.
    An open way of thinking.
  • Google translate 개방적인 사람.
    An open man.
  • Google translate 개방적인 태도.
    Open attitude.
  • Google translate 개방적으로 굴다.
    Be open.
  • Google translate 개방적으로 생각하다.
    Think open.
  • Google translate 개방적으로 행동하다.
    Be open-minded.
  • Google translate 성격이 개방적인 민준이는 모든 사람들과 잘 어울린다.
    Min-joon, whose personality is open, gets along well with everyone.
  • Google translate 개방적인 사고방식을 갖고 있는 지수는 다른 사람의 개성을 존중한다.
    An index with an open mind respects another's individuality.
  • Google translate 요즘 아이들은 성에 대해 참 개방적인 것 같아요.
    Kids these days seem very open about sex.
    Google translate 맞아요. 우리 때와 비교해 보면 생각이나 행동이 많이 자유로워졌죠.
    That's right. compared to our times, we've become more free from thoughts and actions.
Từ trái nghĩa 폐쇄적(閉鎖的): 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개방적 (개방적)
📚 Từ phái sinh: 개방(開放): 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음., 금지하던 것을 풀어 자…
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)