🌟 고발장 (告發狀)

Danh từ  

1. 범죄 사실이나 범인을 고발하기 위하여 수사기관에 내는 서류.

1. ĐƠN TỐ CÁO, ĐƠN TRÌNH BÁO: Đơn từ nộp cho cơ quan điều tra để trình báo về một hành vi phạm tội hay tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소 고발장.
    Bill of complaint.
  • Google translate 고발장 접수.
    Receiving a complaint.
  • Google translate 고발장이 잇따르다.
    A series of bills of indictment.
  • Google translate 고발장을 내다.
    Submit a complaint.
  • Google translate 고발장을 접수하다.
    Receive a complaint.
  • Google translate 고발장을 제출하다.
    Submit a complaint.
  • Google translate 선착장에서 밀매가 이루어지고 있다는 내용의 고발장이 경찰서에 들어왔다.
    A complaint came into the police station stating that a smuggling was taking place at the dock.
  • Google translate 승규는 이웃 주민의 소음을 도저히 참을 수 없다며 경찰에 고발장을 제출했다.
    Seung-gyu filed a complaint with the police, saying he couldn't stand the noise of the neighbors.
  • Google translate 검찰에 고발장 제출했어요?
    Did you file a complaint with the prosecution?
    Google translate 네, 저에게 폭력을 휘두른 남자를 처벌해 달라고 증거 사진과 함께 제출했어요.
    Yes, i submitted a photo of the evidence to punish the man who used violence against me.
Từ tham khảo 고소장(告訴狀): 피해자가 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 …

고발장: written accusation of a crime,こくはつじょう【告発状】,acte d'accusation,escrito de acusación, escrito de denuncia, escrito de incriminación, escrito de inculpación,عريضة الاتهام,мэдэгдэх хуудас, гомдол гаргасан өргөдөл, нэхэмжлэх хуудас,đơn tố cáo, đơn trình báo,ใบแจ้งความ,surat tuntutan,письменный донос (жалоба),检举书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고발장 (고ː발짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138)