🌟 고백적 (告白的)

Định từ  

1. 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.

1. BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고백적 말투.
    Confessional speech.
  • Google translate 고백적 문체.
    Confession style.
  • Google translate 고백적 삶.
    Confessional life.
  • Google translate 고백적 선택.
    A confessional choice.
  • Google translate 고백적 진술.
    A confession.
  • Google translate 고백적 행동.
    Confession.
  • Google translate 그는 하느님께 고백적 기도를 드리고 하늘에 자신의 죄에 대한 용서를 구했다.
    He offered a confessional prayer to god and asked heaven for forgiveness for his sins.
  • Google translate 김 작가는 자신이 일상에서 느낀 점을 글로 써서 고백적 시인이라고도 불린다.
    Writer kim is also called a confession poet by writing what he feels in his daily life.
  • Google translate 그는 매우 실력 있는 화가였지만 불행한 삶을 살았구나.
    He was a very talented painter, but he lived an unhappy life.
    Google translate 응. 고백적 내용이 담긴 그의 자서전을 읽으면 정말 안타까운 삶을 살았던 것 같아.
    Yeah. reading his autobiography with confessions, i think i had a really sad life.

고백적: confessing,こくはくてき【告白的】,,confesional,اعتراف ، بوح,илчилсэн, наминчилсан,bộc trực, bộc bạch,ที่ได้สารภาพ, ที่ได้เปิดเผย,bersifat pengakuan,исповедный,坦白的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고백적 (고ː백쩍)
📚 Từ phái sinh: 고백(告白): 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132)