🌟 고백적 (告白的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고백적 (
고ː백쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 고백(告白): 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 고백적
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132)