🌟 미봉책 (彌縫策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미봉책 (
미봉책
) • 미봉책이 (미봉채기
) • 미봉책도 (미봉책또
) • 미봉책만 (미봉챙만
)
🗣️ 미봉책 (彌縫策) @ Ví dụ cụ thể
- 임시방편의 미봉책. [임시방편 (臨時方便)]
🌷 ㅁㅂㅊ: Initial sound 미봉책
-
ㅁㅂㅊ (
먼발치
)
: 조금 멀리 떨어진 곳.
Danh từ
🌏 NƠI XA, CHỐN XA: Nơi nằm cách ra hơi xa. -
ㅁㅂㅊ (
미봉책
)
: 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.
Danh từ
🌏 CÁCH NHẤT THỜI, PHƯƠNG ÁN TẠM THỜI: Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một. -
ㅁㅂㅊ (
밀반출
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 내감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép. -
ㅁㅂㅊ (
밑반찬
)
: 만들어 놓으면 오래 보관할 수 있고 손쉽게 바로 먹을 수 있는 반찬.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN MẶN, THỨC ĂN MẶN: Thức ăn mà nếu làm ra thì có thể bảo quản lâu và ăn ngay một cách dễ dàng. -
ㅁㅂㅊ (
밑받침
)
: 밑에 받치는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, BỆ: Vật đỡ phía dưới.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208)