🌟 미봉책 (彌縫策)

Danh từ  

1. 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.

1. CÁCH NHẤT THỜI, PHƯƠNG ÁN TẠM THỜI: Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미봉책을 내놓다.
    Put forward a stopgap measure.
  • Google translate 미봉책을 쓰다.
    Take a stopgap measure.
  • Google translate 미봉책을 비판하다.
    Criticize a stopgap measure.
  • Google translate 미봉책에 그치다.
    Just a stopgap measure.
  • Google translate 미봉책에 불과하다.
    It's just a stopgap measure.
  • Google translate 남북 관계의 긴장을 해소하기 위해서는 일시적인 미봉책이 아니라 근본적인 대책이 필요하다.
    In order to ease the tension in inter-korean relations, fundamental measures are needed, not temporary stopgap measures.
  • Google translate 정부가 남는 쌀을 사들이는 것은 미봉책에 불과하고, 쌀 소비량을 늘이기 위한 근본적 대책을 세워야 한다.
    The government's purchase of surplus rice is only a stopgap measure, and fundamental measures must be taken to increase rice consumption.
  • Google translate 야당에서는 정부가 내놓은 교육 개혁 정책이 문제를 근본적으로 해결하지 못하는 미봉책에 불과하다고 비판하고 나섰다.
    Opposition parties have criticized the government's education reform policy as nothing more than a stopgap measure that does not fundamentally solve the problem.

미봉책: stopgap measure; makeshift measure,びほうさく【弥縫策】,palliatif,medida provisional, remedio temporal,تدابير مؤقتة,аргацаасан байдал, нүд хуурсан арга,cách nhất thời, phương án tạm thời,มาตรการแก้ขัดชั่วคราว, แผนการแก้ขัดชั่วคราว,kebijakan sementara,паллиативные меры,权宜之计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미봉책 (미봉책) 미봉책이 (미봉채기) 미봉책도 (미봉책또) 미봉책만 (미봉챙만)

🗣️ 미봉책 (彌縫策) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208)