🌟 밀반출 (密搬出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀반출 (
밀반출
)
📚 Từ phái sinh: • 밀반출되다(密搬出되다): 물건 등이 불법으로 몰래 내어지다. • 밀반출하다(密搬出하다): 물건 등을 불법으로 몰래 내가다.
🗣️ 밀반출 (密搬出) @ Ví dụ cụ thể
- 금괴 밀반출. [금괴 (金塊)]
🌷 ㅁㅂㅊ: Initial sound 밀반출
-
ㅁㅂㅊ (
먼발치
)
: 조금 멀리 떨어진 곳.
Danh từ
🌏 NƠI XA, CHỐN XA: Nơi nằm cách ra hơi xa. -
ㅁㅂㅊ (
미봉책
)
: 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.
Danh từ
🌏 CÁCH NHẤT THỜI, PHƯƠNG ÁN TẠM THỜI: Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một. -
ㅁㅂㅊ (
밀반출
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 내감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép. -
ㅁㅂㅊ (
밑반찬
)
: 만들어 놓으면 오래 보관할 수 있고 손쉽게 바로 먹을 수 있는 반찬.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN MẶN, THỨC ĂN MẶN: Thức ăn mà nếu làm ra thì có thể bảo quản lâu và ăn ngay một cách dễ dàng. -
ㅁㅂㅊ (
밑받침
)
: 밑에 받치는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, BỆ: Vật đỡ phía dưới.
• Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159)