🌟 밀반출 (密搬出)

Danh từ  

1. 물건 등을 불법으로 몰래 내감.

1. SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기 밀반출.
    Weapons smuggling.
  • Google translate 밀반출이 되다.
    To be smuggled out.
  • Google translate 밀반출이 어렵다.
    Hard to smuggle.
  • Google translate 밀반출을 막다.
    Stop smuggling.
  • Google translate 밀반출을 하다.
    Smuggle out.
  • Google translate 양국의 국경 지대는 경비가 삼엄해서 총기의 밀반출이 매우 어렵다.
    The border between the two countries is heavily guarded, making it very difficult to smuggle guns out.
  • Google translate 경찰의 단속에도 불구하고 금의 밀반출이 공공연히 이루어지고 있다.
    Despite the police crackdown, smuggling of gold is taking place in public.
  • Google translate 정부에서 우리 문화재의 무분별한 밀반출을 막기 위한 대책 마련에 고심하고 있다.
    The government is struggling to come up with measures to prevent reckless smuggling of korean cultural assets.
Từ trái nghĩa 밀반입(密搬入): 물건 등을 불법으로 몰래 들여옴.

밀반출: smuggling out,,transport clandestin, exportation clandestine,sustracción clandestina, contrabando,تهريب من دولة,хууль бусаар барааг хил давуулах,sự xuất lậu,การลักลอบขนออก, การลักลอบนำออก, การลักลอบเอาออก,penyelundupan,вывоз контрабандой,走私出口,偷运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀반출 (밀반출)
📚 Từ phái sinh: 밀반출되다(密搬出되다): 물건 등이 불법으로 몰래 내어지다. 밀반출하다(密搬出하다): 물건 등을 불법으로 몰래 내가다.

🗣️ 밀반출 (密搬出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)