🌟 밀반출하다 (密搬出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀반출하다 (
밀반출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀반출(密搬出): 물건 등을 불법으로 몰래 내감.
🌷 ㅁㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 밀반출하다
-
ㅁㅂㅊㅎㄷ (
밀반출하다
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 내가다.
Động từ
🌏 XUẤT LẬU: Xuất hàng hóa... một cách lén lút, bất hợp pháp. -
ㅁㅂㅊㅎㄷ (
밑받침하다
)
: 어떤 일이나 현상이 이루어지는 바탕을 마련하다.
Động từ
🌏 NÂNG ĐỠ, ĐỠ, ĐỆM: Chuẩn bị nền tảng mà công việc hay hiện tượng nào đó được hình thành
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47)