🌟 밑반찬 (밑 飯饌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑반찬 (
믿빤찬
)
🗣️ 밑반찬 (밑 飯饌) @ Ví dụ cụ thể
- 이 식당은 기본으로 나오는 밑반찬 가짓수가 많아서 좋아. [가짓수 (가짓數)]
🌷 ㅁㅂㅊ: Initial sound 밑반찬
-
ㅁㅂㅊ (
먼발치
)
: 조금 멀리 떨어진 곳.
Danh từ
🌏 NƠI XA, CHỐN XA: Nơi nằm cách ra hơi xa. -
ㅁㅂㅊ (
미봉책
)
: 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.
Danh từ
🌏 CÁCH NHẤT THỜI, PHƯƠNG ÁN TẠM THỜI: Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một. -
ㅁㅂㅊ (
밀반출
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 내감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép. -
ㅁㅂㅊ (
밑반찬
)
: 만들어 놓으면 오래 보관할 수 있고 손쉽게 바로 먹을 수 있는 반찬.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN MẶN, THỨC ĂN MẶN: Thức ăn mà nếu làm ra thì có thể bảo quản lâu và ăn ngay một cách dễ dàng. -
ㅁㅂㅊ (
밑받침
)
: 밑에 받치는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, BỆ: Vật đỡ phía dưới.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52)