🌟 밑반찬 (밑 飯饌)

Danh từ  

1. 만들어 놓으면 오래 보관할 수 있고 손쉽게 바로 먹을 수 있는 반찬.

1. ĐỒ ĂN MẶN, THỨC ĂN MẶN: Thức ăn mà nếu làm ra thì có thể bảo quản lâu và ăn ngay một cách dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밑반찬을 꺼내다.
    Take out side dishes.
  • Google translate 밑반찬을 마련하다.
    Prepare a side dish.
  • Google translate 밑반찬을 만들다.
    Make side dishes.
  • Google translate 밑반찬을 보관하다.
    Keep side dishes.
  • Google translate 밑반찬을 냉장고에 넣다.
    Put the side dishes in the fridge.
  • Google translate 민준이는 짭조름한 밑반찬만 있으면 별다른 반찬이 없어도 밥을 잘 먹는다.
    Minjun eats well without any side dishes if he has salty side dishes.
  • Google translate 유민이는 바쁜 아침 시간에는 냉장고에 있는 밑반찬만 꺼내서 아침을 해결하고 출근한다.
    Yu-min takes out only the side dishes from the refrigerator in her busy morning hours, solves the morning and goes to work.
  • Google translate 매일 저녁만 되면 내일은 또 무슨 요리를 해 먹어야 하나 고민이에요.
    Every evening, i'm thinking about what else to cook tomorrow.
    Google translate 그럼 밑반찬을 많이 만들어 봐요. 그럼 당분간 요리 걱정이 없을 거예요.
    Then make a lot of side dishes. then you won't be worried about cooking for a while.m.

밑반찬: side dish made for long storage,,plats d'accompagnement,acompañamiento encurtido, guarnición conservada,أطباق جانبية مصنوعة للتخزين الطويل,энгийн хачир,đồ ăn mặn, thức ăn mặn,เครื่องเคียง, ของเคียง, กับข้าว,lauk pauk,основа; сущность,小菜,酱菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑반찬 (믿빤찬)

🗣️ 밑반찬 (밑 飯饌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)